Có 2 kết quả:

修补 tu bổ修補 tu bổ

1/2

tu bổ

giản thể

Từ điển phổ thông

tu bổ, sửa chữa

Bình luận 0

tu bổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tu bổ, sửa chữa

Từ điển trích dẫn

1. Sửa sang, bổ sung. ☆Tương tự: “bổ chuế” 補綴, “tu lí” 修理.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa sang cho tốt đẹp và thêm thắt cho đầy đủ.

Bình luận 0